Có 2 kết quả:
环保厅 huán bǎo tīng ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄊㄧㄥ • 環保廳 huán bǎo tīng ㄏㄨㄢˊ ㄅㄠˇ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(provincial) department of environmental protection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(provincial) department of environmental protection
Bình luận 0